Từ điển Thiều Chửu
遞 - đệ/đái
① Thay đổi, lần lượt. ||② Một âm là đái. Xúm quanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遞 - đãi
Vây quanh. Vòng quanh — Một âm khác là Đệ. Xem Đệ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遞 - đệ
Thay đổi. Thay nhau. Luân phiên — Truyền đi. Đưa đi — Một âm là Đãi.


轉遞 - chuyển đệ || 遞代 - đệ đại || 遞交 - đệ giao || 遞信 - đệ tín ||